Reboost cung cấp phản hồi chuyên sâu cùng tài liệu học tập hữu dụng giúp bạn sớm cải thiện kỹ năng và đạt band Writing mong muốn.
Reboost cung cấp miễn phí bộ chủ đề được cập nhật thường xuyên kèm theo gợi ý từ vựng nâng band, hướng dẫn phân tích, và bài viết mẫu cho từng chủ đề. Hãy cùng luyện tập và tiến bộ mỗi ngày với Reboost.
Some people think that it is a good thing for senior management positions to have much higher salaries than other workers in a company.To what extent do you agree or disagree?
1. Meritocratic
- Phát âm: /ˌmer.ɪ.təˈkræt.ɪk/
- Nghĩa: theo công bằng năng lực
- Nghĩa tiếng Anh: Relating to a system in which people achieve success and progress based on their abilities and merit rather than on their social class or wealth.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: A meritocratic system ensures that individuals are rewarded based on their performance rather than their background.
- Từ đồng nghĩa: merit-based
2. Disparity
- Phát âm: /dɪˈspær.ə.ti/
- Nghĩa: sự chênh lệch
- Nghĩa tiếng Anh: A great difference.
- Cấp độ: Upper Intermediate
- Ví dụ: The salary disparity between senior management and regular employees can cause dissatisfaction.
- Từ đồng nghĩa: inequality, gap
3. Compensation
- Phát âm: /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/
- Nghĩa: tiền bồi thường, tiền lương
- Nghĩa tiếng Anh: Payment or whatever is given or done to make up for something.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Senior managers often receive higher compensation due to their critical decision-making roles.
- Từ đồng nghĩa: payment, remuneration
4. Incentivize
- Phát âm: /ɪnˈsen.tɪ.vaɪz/
- Nghĩa: khuyến khích
- Nghĩa tiếng Anh: To encourage someone by offering incentives.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: Higher salaries incentivize senior managers to align their goals with the company’s objectives.
- Từ đồng nghĩa: encourage, motivate
5. Hierarchy
- Phát âm: /ˈhaɪ.rɑːr.ki/
- Nghĩa: hệ thống cấp bậc
- Nghĩa tiếng Anh: A system in which members of an organization or society are ranked according to relative status or authority.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: The corporate hierarchy often influences the salary structures within the company.
- Từ đồng nghĩa: pecking order, ranking
6. Benchmarking
- Phát âm: /ˈbenʧ.mɑːr.kɪŋ/
- Nghĩa: đánh giá chuẩn mực
- Nghĩa tiếng Anh: Comparing one's business processes and performance metrics to industry bests or best practices from other companies.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: Benchmarking salaries helps ensure that pay remains competitive and fair across all levels.
- Từ đồng nghĩa: standardizing, evaluating
7. Equitable
- Phát âm: /ˈek.wɪ.tə.bl/
- Nghĩa: công bằng, bình đẳng
- Nghĩa tiếng Anh: Fair and impartial.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: It is crucial to establish an equitable pay structure to maintain employee morale.
- Từ đồng nghĩa: fair, just
8. Remuneration
- Phát âm: /r
ɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/
- Nghĩa: tiền thù lao
- Nghĩa tiếng Anh: Money paid for work or a service.
- Cấp độ: Upper Intermediate
- Ví dụ: The remuneration package for senior managers includes bonuses and stock options.
- Từ đồng nghĩa: payment, salary
9. Job Satisfaction
- Phát âm: /dʒɒb sæt.ɪsˈfæk.ʃən/
- Nghĩa: sự hài lòng trong công việc
- Nghĩa tiếng Anh: A pleasurable or positive emotional state resulting from the appraisal of one's job or job experiences.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: High job satisfaction often correlates with better performance and dedication.
- Từ đồng nghĩa: contentment at work
10. Motivational
- Phát âm: /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən.əl/
- Nghĩa: có tính chất khích lệ
- Nghĩa tiếng Anh: Relating to motivation.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Motivational incentives such as potential promotions or raises are important for employee engagement.
- Từ đồng nghĩa: inspiring, stimulating
11. Allocate
- Phát âm: /ˈæl.ə.keɪt/
- Nghĩa: phân bổ
- Nghĩa tiếng Anh: To distribute resources or duties for a particular purpose.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Resources must be allocated efficiently to ensure maximum productivity.
- Từ đồng nghĩa: distribute, assign
12. Substantiate
- Phát âm: /səbˈstæn.ʃi.eɪt/
- Nghĩa: chứng minh, làm rõ
- Nghĩa tiếng Anh: Provide evidence to support or prove the truth of.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: Claims of improved efficiency must be substantiated with clear metrics and data.
- Từ đồng nghĩa: verify, confirm
13. Stratification
- Phát âm: /ˌstræt.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
- Nghĩa: sự phân tầng
- Nghĩa tiếng Anh: The arrangement or classification of something into different groups.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: Salary stratification in large organizations often reflects the complexity of roles.
- Từ đồng nghĩa: layering, segregation
14. Performance-based
- Phát âm: /pəˈfɔː.məns beɪst/
- Nghĩa: dựa trên hiệu suất
- Nghĩa tiếng Anh: Relating to how well someone does their job or tasks.
- Cấp độ: Upper Intermediate
- Ví dụ: Performance-based incentives are essential for motivating staff and improving company results.
- Từ đồng nghĩa: merit-based, efficacy-related
15. Discretionary
- Phát âm: /dɪˈskreʃ.ən.ər.i/
- Nghĩa: tuỳ ý, theo ý muốn
- Nghĩa tiếng Anh: Available for use at the discretion of the user.
- Cấp độ: Upper Intermediate
- Ví dụ: Discretionary bonuses allow managers to reward exceptional employee performance.
- Từ đồng nghĩa: optional, elective
16. Autonomy
- Phát âm: /ɔːˈtɒn.ə.mi/
- Nghĩa: qu
yền tự chủ
- Nghĩa tiếng Anh: The right or condition of self-government.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Higher job positions often come with increased autonomy and responsibility.
- Từ đồng nghĩa: independence, self-determination
17. Retain
- Phát âm: /rɪˈteɪn/
- Nghĩa: giữ lại
- Nghĩa tiếng Anh: Continue to have (something); keep possession of.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Competitive salaries are crucial to retain the best talent in the industry.
- Từ đồng nghĩa: keep, maintain
18. Cognitive
- Phát âm: /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/
- Nghĩa: liên quan đến nhận thức
- Nghĩa tiếng Anh: Relating to cognition, especially the mental action or process of acquiring knowledge and understanding through thought, experience, and the senses.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: Cognitive skills such as problem-solving and decision-making are essential for senior managers.
- Từ đồng nghĩa: mental, intellectual
19. Inequitable
- Phát âm: /ɪnˈek.wɪ.tə.bl/
- Nghĩa: không công bằng
- Nghĩa tiếng Anh: Not fair, or not arranged according to the principles of equality and justice.
- Cấp độ: Advanced
- Ví dụ: An inequitable distribution of salaries can lead to employee dissatisfaction and high turnover.
- Từ đồng nghĩa: unfair, unjust
20. Dissatisfaction
- Phát âm: /ˌdɪs.sæt.ɪsˈfæk.ʃən/
- Nghĩa: sự không hài lòng
- Nghĩa tiếng Anh: The feeling of not being satisfied or pleased because something is not as good as expected.
- Cấp độ: Intermediate
- Ví dụ: Salary dissatisfaction is often the main reason for high employee turnover rates.
- Từ đồng nghĩa: discontent, unhappiness
Ý Tưởng Phát Triển Bài
1. Vai trò của quản lý cấp cao: Bắt đầu bằng cách phân tích vai trò và trách nhiệm của quản lý cấp cao, đề cập đến những áp lực và yêu cầu đặt ra cho họ.
2. Khích lệ và động viên: Thảo luận về cách mà một khoản lương cao có thể khích lệ và động viên các nhà quản lý cấp cao, tạo động lực để họ cống hiến và đạt được kết quả tốt cho công ty.
3. Chất lượng tuyển dụng: Bàn luận về việc mức lương cao có thể thu hút những cá nhân có năng lực và kinh nghiệm xuất sắc gia nhập công ty.
4. Sự chênh lệch giàu nghèo: Đề cập đến mối quan ngại về sự chênh lệch giàu nghèo trong công ty và ảnh hưởng của nó đến tình đoàn kết nội bộ.
5. Công bằng và bình đẳng: Thảo luận về nguyên tắc công bằng và bình đẳng, liệu việc chênh lệch lương lớn có phản ánh đúng giá trị công việc hay không.
6. Hiệu quả công việc: Phân tích liệu mức lương cao có thật sự dẫn đến hiệu quả công việc tốt hơn từ phía quản lý cấp cao hay không.
7. Động cơ làm việc: Xem xét ảnh hưởng của mức lương đến động cơ làm việc của nhân viên cấp thấp hơn, liệu họ có cảm thấy được đánh giá đúng mức không.
8. Văn hóa công ty: Bình luận về cách mà sự chênh lệch lương lớn có thể tác động đến văn hóa và môi trường làm việc của công ty.
9. Phản ứng của dư luận: Đề cập đến cách công chúng và khách hàng nhìn nhận về mức lương của các nhà quản lý cấp cao, và liệu điều này có ảnh hưởng đến hình ảnh của công ty không.
10. Sự cân nhắc về mặt xã hội: Thảo luận về trách nhiệm xã hội của công ty, liệu họ có nên cân nhắc đến mức độ chênh lệch trong thu nhập giữa nhà quản lý cấp cao và nhân viên thông thường hay không.
Gợi Ý Cho Cấu Trúc Bài
Mở bài:
- Giới thiệu đề tài: Mô tả ngắn gọn vấn đề được nêu trong đề bài, là việc có ý kiến cho rằng mức lương cao của quản lý cấp cao là điều tốt.
- Đưa ra thesis statement: Trình bày quan điểm của bạn về vấn đề này một cách rõ ràng, khẳng định bạn đồng ý hoặc không đồng ý hoặc một phần đồng ý với quan điểm đó.
Thân bài:
- Đoạn văn 1: Đề cập đến những lợi ích khi quản lý cấp cao có mức lương cao hơn hẳn so với nhân viên khác, chẳng hạn như việc thu hút tài năng, khích lệ, và tạo động lực.
- Đoạn văn 2: Thảo luận về các vấn đề tiềm ẩn, như sự chênh lệch thu nhập có thể gây ra mất cân bằng, ghen tức và mất đoàn kết trong công ty.
- Đoạn văn 3: Bàn luận về các giải pháp hoặc cách tiếp cận khác, như cơ chế thưởng dựa trên hiệu suất hoặc lợi nhuận công ty, để giảm thiểu sự chênh lệch mà không làm mất đi động lực của quản lý cấp cao.
Kết luận:
- Tóm tắt lại các luận điểm chính: Nêu lại các luận điểm đã đưa ra trong thân bài và mối liên hệ chúng với quan điểm cá nhân của bạn.
- Đưa ra quan điểm cá nhân cuối cùng: Khẳng định lại quan điểm của bạn và giải thích tại sao bạn nghĩ như vậy, có thể kết hợp với một lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất cải thiện.
- Mở rộng vấn đề: Đề xuất vấn đề này trong bối cảnh lớn hơn, như vấn đề công bằng xã hội hoặc đạo đức kinh doanh, nếu cần.
Nhớ rằng mỗi phần của bài viết nên chứa các câu chuyển tiếp mượt mà để giúp người đọc theo dõi dễ dàng hơn. Sử dụng dẫn chứng cụ thể và ví dụ để làm sáng tỏ các quan điểm của bạn.
It is commonly argued that high salaries for senior management compared to other employees within a company are justified. While this viewpoint holds merit in terms of rewarding experience and responsibility, the disparity in wages should also be critically examined. I partly agree with the proposition, recognizing both the necessity and potential drawbacks of such pay scales.
Firstly, it is undeniable that senior managers play pivotal roles in the success of a company. They make strategic decisions, often under pressure, that can determine the future trajectory of the enterprise. For instance, a CEO of a tech giant, such as Apple or Google, influences not only their company but also economic and technological trends globally. Consequently, their compensation should reflect their substantial impact and the risks involved in their roles. This not only rewards their capabilities but also serves to attract top talent who can offer innovative ideas and leadership.
However, excessive salary disparities can lead to significant issues within the organizational structure. For example, vast differences in pay can demoralize lower-tier employees, who may feel undervalued despite their contributions to the company’s operations. This sentiment can foster a negative work environment and decrease overall productivity. Moreover, it might lead to high turnover rates, which are costly and disruptive.
Therefore, while it is reasonable for senior managers to earn more due to their greater responsibilities and influence, companies should strive to maintain a balanced approach to compensation. Implementing performance-based bonuses and profit-sharing schemes could mitigate feelings of inequality and incentivize all employees to contribute to their fullest potential.
In conclusion, while I acknowledge the necessity of higher remunerations for senior management, maintaining fairness and motivation across all levels of a company is equally vital. Striking a balance between rewarding skills and responsibilities at the top and ensuring fair and motivating pay scales for other workers is essential for long-term corporate health and success.
1. Điểm mạnh:
- Mức độ phát triển ý tưởng: Bài viết đã trình bày một quan điểm cân bằng và chi tiết, phân tích cả ưu và nhược điểm của việc trả lương cao cho những vị trí quản lý cấp cao.
- Tổ chức và kết cấu: Bài viết có cấu trúc rõ ràng, mỗi đoạn văn đều có một ý chính được phát triển một cách logic và thuyết phục.
- Sử dụng ngôn từ: Ngôn từ được sử dụng đa dạng và chính xác, phù hợp với yêu cầu của một bài viết band điểm cao. Các từ vựng chuyên ngành và cụm từ được sử dụng một cách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng bài viết.
- Sử dụng các thiết bị liên kết: Bài viết sử dụng thành thạo các liên kết ngữ pháp và từ nối để đảm bảo tính liền mạch và dễ hiểu.
2. Điểm yếu:
- Chi tiết hỗ trợ: Mặc dù bài viết đã phát triển tốt các ý chính, nhưng có thể còn thiếu một số chi tiết hỗ trợ cụ thể hơn hoặc ví dụ thực tế để làm rõ hơn các điểm đã nêu, đặc biệt là trong phần phân tích các tác động tiêu cực của sự chênh lệch lương bổng.
- Phát triển các ý phụ: Có thể còn dư địa để mở rộng thêm về các giải pháp cụ thể hoặc thảo luận sâu hơn về cách thức cân bằng lương bổng trong công ty để tăng tính thuyết phục.
3. Đánh giá chung:
- Bài viết là một mẫu mực cho bài viết IELTS band điểm 8.0, với cách trình bày quan điểm rõ ràng, dẫn chứng thuyết phục và sử dụng ngôn từ hiệu quả. Bài viết đã thành công trong việc truyền đạt một quan điểm phức tạp một cách cân bằng và sâu sắc.
- Để cải thiện hơn nữa, tác giả có thể xem xét việc bổ sung thêm các dẫn chứng cụ thể và phát triển rộng hơn các giải pháp cho vấn đề đã nêu, qua đó tăng cường tính thuyết phục và độ sâu của bài viết.
It is often debated whether it is justifiable for senior management to earn significantly higher salaries compared to other company employees. I agree with this perspective to a large extent, as the responsibilities and pressures at the top are incomparably greater, though some caution in salary disparity is advised to maintain company harmony.
Senior managers are tasked with steering the company through both prosperous and challenging times. Their decisions impact not only the immediate health of the business but its long-term viability and strategic direction. For example, a CEO must navigate through economic downturns, shifting market demands, and internal upheavals, all of which require a high level of expertise, experience, and personal investment. Therefore, their substantial salaries can be seen as a reflection of the heavy burdens they bear.
However, excessively large gaps in pay between senior management and the rest of the staff can create a sense of inequality and demotivation among the workforce. Employees may feel undervalued or become less engaged, perceiving the rewards of their labor as unfairly distributed. For instance, when bonus cuts are made at lower levels while executive pay remains untouched, it can lead to resentment and reduced productivity.
To mitigate such issues, companies should maintain a reasonable ratio between the highest and the average salaries within the company. This approach helps in keeping morale high and fostering a culture of fairness and respect, which are crucial for employee retention and satisfaction.
In conclusion, while I support the notion that senior management deserves higher compensation due to their increased responsibilities, it is vital to keep salary disparities within reasonable limits. This balance is essential not only for internal harmony but also for the overall health and success of the company.
1. Điểm mạnh:
- Rõ ràng về lập trường: Bài viết đã trình bày một quan điểm rõ ràng và mạnh mẽ ủng hộ việc trả lương cao cho những vị trí quản lý cấp cao nhưng cũng nhấn mạnh tới sự cần thiết của việc duy trì sự cân bằng.
- Tổ chức bài viết: Bài viết được tổ chức tốt với mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng. Mỗi đoạn văn đều có một chức năng cụ thể, giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
- Sử dụng từ vựng: Bài viết sử dụng một loạt từ vựng phù hợp và đa dạng, phản ánh khả năng sử dụng ngôn từ linh hoạt của tác giả.
2. Điểm yếu:
- Tổng quát hóa: Mặc dù bài viết đã nêu bật được các lập luận chính, nhưng đôi khi còn rơi vào lỗi tổng quát hóa, không cung cấp đủ chi tiết cụ thể để làm sáng tỏ các quan điểm hoặc ví dụ đưa ra.
- Lỗi ngữ pháp nhỏ: Bài viết có một số lỗi ngữ pháp nhỏ và sử dụng từ không chính xác ngẫu nhiên, điều này có thể làm giảm đi sự chính xác của bài viết.
3. Đánh giá chung:
- Bài viết là một mẫu mực cho bài viết ở mức điểm 7.0 trong kỳ thi IELTS, với cách trình bày quan điểm rõ ràng và có tổ chức. Bài viết đã thành công trong việc phát triển các ý tưởng một cách logic và dẫn dắt người đọc qua các luận điểm một cách có hiệu quả.
- Để cải thiện bài viết, tác giả có thể cân nhắc việc thêm vào các chi tiết cụ thể hơn và tránh sử dụng những lập luận chung chung không có sự hỗ trợ của dữ liệu hoặc ví dụ thực tế. Ngoài ra, việc kiểm tra kỹ lưỡng ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp tăng tính chính xác và chuyên nghiệp của bài viết.
Many believe that it is justified for senior management to receive significantly higher salaries than other employees in a company. I agree with this to some extent because of the responsibilities they handle, though this system is not without its flaws.
Senior managers, such as CEOs or department heads, often have a lot more responsibilities compared to the regular staff. They make decisions that can affect the entire company and its future. For example, a manager might decide on a new market strategy that could either lead to substantial profits or considerable losses. Therefore, their higher salaries can be seen as compensation for their higher stakes and the stress they handle.
However, this pay gap can also create problems within the company. When the salary difference is too large, it might lead to dissatisfaction among other employees. They might feel undervalued or less important, which can affect their performance and the company’s overall productivity. For instance, if a regular employee sees their manager earning much more for what they perceive as comparable effort, it might demotivate them from working hard.
Additionally, while managers do have more responsibilities, the success of a company also heavily depends on the other employees. It might seem unfair if only the top executives are rewarded well. This could be improved by maybe giving bonuses based on the performance of all employees, not just the management, so everyone feels their contribution is valued.
In conclusion, while I understand why senior management receives higher salaries, I think it is important to keep the salary gap reasonable. Ensuring that all employees are adequately compensated and feel valued is crucial for a healthy work environment and company success.
1. Điểm mạnh:
- Rõ ràng về lập trường: Bài viết đã nêu rõ quan điểm ủng hộ việc trả lương cao cho quản lý cấp cao nhưng cũng chỉ ra những vấn đề tiềm ẩn của hệ thống này.
- Tổ chức: Cấu trúc của bài viết tương đối rõ ràng, với sự phân chia thành mở bài, thân bài và kết luận, giúp người đọc theo dõi dễ dàng.
- Truyền đạt ý tưởng: Bài viết có khả năng truyền đạt ý tưởng tốt, các ý chính được nêu bật và giải thích một cách đơn giản.
2. Điểm yếu:
- Chi tiết và phát triển ý: Các ý tưởng trong bài viết chưa được phát triển một cách đầy đủ hoặc chi tiết. Điều này làm cho các luận điểm thiếu sức thuyết phục.
- Lặp lại và đơn giản: Cách sử dụng từ nối và cấu trúc câu có phần lặp lại và đơn giản, làm giảm đi sự phong phú và hấp dẫn của bài viết.
- Sai sót ngữ pháp: Có một số lỗi ngữ pháp trong bài viết, dù những lỗi này không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa tổng thể nhưng vẫn làm giảm chất lượng của bài.
3. Đánh giá chung:
- Bài viết đạt yêu cầu của một bài viết band điểm 6.0 trong kỳ thi IELTS. Bài viết có sự rõ ràng trong tổ chức và truyền đạt ý tưởng nhưng cần được cải thiện về mặt chi tiết và sâu sắc của các luận điểm.
- Để nâng cao điểm số, tác giả cần phát triển thêm các ý tưởng, cung cấp thêm chi tiết và ví dụ cụ thể hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng từ ngữ để làm cho bài viết phong phú và thuyết phục hơn.
Bài làm
Ghi chú
Reboost đã và đang giúp ích cho hàng ngàn thí sinh trong quá trình luyện tập chuẩn bị cho bài thi viết IELTS. Hãy cùng lắng nghe cảm nhận của họ.
Em thấy phản hồi của Reboost rất hữu ích ạ 💯💯, do em mới làm quen với ielts và tự học nên chưa có nhiều kinh nghiệm cũng như kĩ năng làm bài tốt, app giúp em biết em còn yếu và thiếu gì trong bài viết, nói chung là em rất grateful ạ. ❤
Reboost cung cấp phân tích rất kĩ về mặt dùng từ và chấm ngữ pháp rất đúng. Ứng dụng cho mình cảm giác như được đánh giá bởi các giáo viên chuyên dạy IELTS.
Reboost đỉnh lắm luôn ạ. Web chấm kĩ theo đủ các tiêu chí và phát hiện lỗi sai, giúp người viết sửa lại và đưa ra thêm những cấu trúc nâng cao hơn để tham khảo nữa ạ. Em còn ấn tượng khi web cung cấp cả ý tưởng, từ vựng và bài viết mẫu ở phần thực hành nữa.
Sau khi sửa bài theo feedback của Reboost thì bài làm của em được nhận xét bới giáo viên nước ngoài em đang học là khá trơn tru và vốn từ vựng và grammar không bị sai sót nhiều nữa ạ.
E thấy web rất tuyệt ạ, có recommend cho e rất nhiều từ vựng và viết lại bài gợi ý cho em rất hay ạ <333.
Em thấy Web rất hữu ích và chấm khá đúng điểm của em luôn ạ, em đã thử chấm bằng nhiều web chính thống khác và ra điểm khớp 95% ạ.
Nhờ Reboost mà em giác ngộ được nhiều điều lắm. Ứng dụng rất hữu ích cho việc luyện viết IELTS!
Mình thấy ứng dụng rất giúp ích mình trong việc cải thiện cách viết bài.
Mình cảm thấy Reboost là 1 ứng dụng rất hữu ích trong quá trình học và luyện writing của bản thân.
Ứng dụng góp ý cho em rất chi tiết và cụ thể. Bình thường em đi học thầy cũng chưa góp ý được vậy.
Mình rất thích Reboost vì ứng dụng cung cấp bài chấm mẫu và list từ vựng rất hữu dụng. Giao diện của app cũng rất dễ xài nữa.
Reboost cung cấp bài chữa rất chi tiết cho em. Nhờ có Reboost mà giờ em có thể cải thiện kỹ năng viết của mình.
Phản hồi mình nhận được từ Reboost rất hữu ích và dễ hiểu!
Bài viết của em được đánh giá đúng thực lực, ngoài ra còn nhận được feedback rất hữu dụng nữa. Cảm ơn Reboost!
Rất cảm ơn Reboost đã khiến em đỡ vất vả hơn trong việc luyện Writing. Ứng dụng giúp rất nhiều cho em trong việc sửa và cải thiện các tiêu chí.
Mình vừa luyện viết vừa nhận phản hồi trên Reboost. App cung cấp rất nhiều tài nguyên hữu dụng và phản hồi rất chi tiết.
Reboost cung cấp các bài chấm chữa chi tiết và bổ ích giúp mình tiến bộ rất nhiều trong quá trình luyện viết ạ.