Overall Band Score
Band: 6.5
Task Response: 6.5
7.0 Clarity of Position
6.5 Development of Ideas
6.5 Justification of Opinions
Appropriate Word Count
Coherence and Cohesion: 6.0
6.5
Logical Organization
6.0
Paragraphing
6.0
Use of Cohesive Devices
Lexical Resource: 6.5
6.5
Range of Vocabulary
6.0
Accuracy of Word Choice
6.0
Spelling and Word Formation
6.5
Appropriateness of Register and Style
Grammatical Range and Accuracy: 6.0
6.0
Range of Grammatical Structures
6.0
Sentence Complexity
6.0
Accuracy in Grammatical Forms
Xin lưu ý rằng điểm số được cung cấp không phải là điểm IELTS chính thức của bạn và chỉ nên được sử dụng cho mục đích học tập và cải thiện kỹ năng.
Task Response
Band: 6.5
1. Điểm mạnh:
- Bài luận đã nêu rõ được cả hai mặt lợi và hại của việc sử dụng mạng xã hội, đáp ứng yêu cầu của đề bài.
- Tác giả đã đưa ra các ví dụ cụ thể như Facebook và hẹn hò trực tuyến để minh họa cho các luận điểm của mình, giúp bài viết trở nên thuyết phục hơn.

2. Điểm cần cải thiện:
- Bài luận chưa trả lời đầy đủ mọi khía cạnh của đề bài. Cần bổ sung thêm các khía cạnh khác của mạng xã hội như tác động đến sức khỏe tâm lý, sự riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
- Quan điểm của tác giả chưa được trình bày một cách rõ ràng và nhất quán. Cần có một câu chủ đề rõ ràng ở phần mở bài để định hướng cho toàn bộ bài viết.
- Các ý tưởng chưa được mở rộng đủ để hỗ trợ các luận điểm chính. Ví dụ, khi nói về việc mạng xã hội làm giảm chất lượng giao tiếp, cần phân tích sâu hơn về cách thức và lý do cụ thể.
- Các ý tưởng cần được hỗ trợ bởi lý lẽ logic, bằng chứng hoặc ví dụ cụ thể hơn. Ví dụ, khi nói về việc mạng xã hội giúp kết nối nhanh chóng, có thể bổ sung thêm số liệu thống kê hoặc nghiên cứu để minh chứng.

Gợi ý cải thiện:
- Bổ sung thêm các khía cạnh khác của mạng xã hội như tác động đến sức khỏe tâm lý, sự riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
- Đưa ra một câu chủ đề rõ ràng ở phần mở bài để định hướng cho toàn bộ bài viết.
- Mở rộng và phát triển các ý tưởng bằng cách phân tích sâu hơn và cung cấp thêm lý lẽ logic, bằng chứng hoặc ví dụ cụ thể.
- Khi nói về các tác động tiêu cực như hiểu lầm thông tin và bắt nạt trực tuyến, cần cung cấp thêm số liệu hoặc nghiên cứu để minh chứng cho luận điểm của mình.
Coherence & Cohesion
Band: 6.0
1. Điểm mạnh:
- Bài luận có cấu trúc rõ ràng với phần mở bài, thân bài và kết luận. Người viết đã nêu rõ ràng luận điểm chính trong phần mở bài và kết luận.
- Các đoạn văn trong thân bài được phân chia hợp lý, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề (lợi ích và tác hại của mạng xã hội).
- Người viết đã sử dụng một số từ nối và cụm từ liên kết như "On the one hand", "For example", "As a result", "Nevertheless", "Furthermore", "To sum up" để kết nối các ý tưởng và đoạn văn.

2. Điểm cần cải thiện:
- Cấu trúc của bài luận có thể được cải thiện để dòng chảy logic mạch lạc hơn. Ví dụ, đoạn văn thứ hai và thứ ba có thể được sắp xếp lại để làm rõ hơn sự đối lập giữa lợi ích và tác hại của mạng xã hội. Đoạn văn thứ hai nên tập trung hoàn toàn vào lợi ích, trong khi đoạn văn thứ ba nên tập trung vào tác hại.
- Một số đoạn văn thiếu sự tập trung và câu chủ đề rõ ràng. Ví dụ, đoạn văn thứ ba bắt đầu bằng việc nói về chất lượng cuộc trò chuyện nhưng sau đó lại chuyển sang vấn đề bắt nạt trên mạng. Để cải thiện, đoạn văn này nên có một câu chủ đề rõ ràng và tập trung vào một ý tưởng chính. Ví dụ: "Một trong những tác hại lớn của mạng xã hội là làm giảm chất lượng cuộc trò chuyện."
- Một số thiết bị liên kết được sử dụng không thích hợp hoặc thiếu tự nhiên. Ví dụ, câu "As a consequence, more concerns will apparently become universal." có thể được thay thế bằng "Consequently, this issue is becoming increasingly widespread." để tự nhiên hơn. Cụm từ "Due to the lack of genuine interaction" có thể được thay thế bằng "Because of the lack of face-to-face interaction" để rõ ràng hơn.

Tóm lại, bài luận cần cải thiện về sự tập trung của các đoạn văn và sử dụng các thiết bị liên kết một cách tự nhiên hơn để đạt được tiêu chí Coherence and Cohesion tốt hơn.
Lexical Resource
Band: 6.5
1. Điểm mạnh:
- Bài luận sử dụng một số từ vựng phong phú và đa dạng, chẳng hạn như "revolutionizing," "cutting-edge technology," "deteriorate," "genuine interaction," "misunderstood information," "cyber bullying," và "dominance."
- Tác giả đã cố gắng sử dụng các cụm từ phức tạp và cấu trúc câu đa dạng để diễn đạt ý tưởng, điều này cho thấy sự nỗ lực trong việc nâng cao vốn từ vựng.

2. Điểm cần cải thiện:
- Một số từ và cụm từ được sử dụng quá mức hoặc lặp lại không cần thiết. Ví dụ, từ "individuals" xuất hiện nhiều lần trong bài luận. Có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "people," "persons," hoặc "users" để tránh lặp lại.
- Một số từ và cụm từ không chính xác hoặc không phù hợp. Ví dụ:
  - "the tendency to use social media" có thể thay bằng "the prevalence of social media use" để chính xác hơn.
  - "technological advancement" nên thay bằng "social media" để phù hợp với ngữ cảnh của bài luận.
  - "curtail the need for meeting in person" có thể thay bằng "reduce the necessity of face-to-face interactions" để rõ ràng hơn.
  - "passively receive the messages" nên thay bằng "passively receiving messages" để đúng ngữ pháp.
  - "evaluate about the background of family and different criterias" nên thay bằng "evaluate the family background and various criteria" để chính xác hơn.
- Ngôn ngữ trong bài luận cần trang trọng hơn. Ví dụ:
  - "having a conversation through social sites" có thể thay bằng "engaging in communication through social media platforms."
  - "more concerns will apparently become universal" nên thay bằng "more concerns are likely to become widespread."

Tóm lại, bài luận cần cải thiện việc sử dụng từ vựng để tránh lặp lại, sử dụng từ chính xác và phù hợp hơn, và duy trì ngôn ngữ trang trọng để đáp ứng tiêu chí Lexical Resource của bài luận học thuật.
Grammatical Range & Accuracy
Band: 6.0
1. Điểm mạnh:
- Bài luận sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chẳng hạn như câu điều kiện và câu ghép, giúp thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng.
- Các câu trong bài luận phần lớn được viết đúng ngữ pháp và dễ hiểu, không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

2. Điểm cần cải thiện:
- Bài luận có xu hướng sử dụng cấu trúc câu đơn giản và lặp lại, cần đa dạng hóa hơn nữa các cấu trúc câu để tăng tính phong phú và hấp dẫn. Ví dụ, thay vì viết "The cutting-edge technology at these sites provides opportunities to make a connection within a short time," có thể viết "Thanks to the cutting-edge technology at these sites, individuals are now provided with opportunities to make connections within a short time."
- Một số câu có thể được viết lại dưới dạng câu phức để tăng cường sự rõ ràng và hấp dẫn. Ví dụ, câu "Due to the lack of genuine interaction, it can curtail the need for meeting in person, which may increase the misunderstood information and expressions" có thể viết lại thành "Because of the lack of genuine interaction, the need for meeting in person is curtailed, which in turn may lead to increased misunderstandings and misinterpretations."
- Có một số lỗi ngữ pháp nhỏ cần sửa chữa:
  - "Compared to the traditional methods, individuals may not necessarily need to waste time waiting for a response." Câu này nên sửa thành "Compared to traditional methods, individuals may not necessarily need to waste time waiting for a response."
  - "Except for the passively receive the messages, it is challenging to evaluate about the background of family and different criterias." Câu này nên sửa thành "Except for passively receiving the messages, it is challenging to evaluate the background of the family and different criteria."
  - "Because these acts can be done anonymously, so it is challenging for the authorities in order to prevent this phenomenon from being controlled." Câu này nên sửa thành "Because these acts can be done anonymously, it is challenging for the authorities to prevent this phenomenon from being controlled."

Nhìn chung, bài luận cần đa dạng hóa cấu trúc câu và chú ý sửa các lỗi ngữ pháp nhỏ để đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
Nâng Cấp Từ Vựng Và Ngữ Pháp
1. 'the tendency to use' --> 'the increasing use of'
- Giải thích: Cụm từ này không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. 'Tendency' thường được dùng để chỉ một xu hướng hoặc thói quen cá nhân hơn là một hiện tượng xã hội rộng lớn.

2. 'revolutionizing' --> 'transforming'
- Giải thích: Từ này có thể quá mạnh trong ngữ cảnh này. 'Revolutionizing' ngụ ý một sự thay đổi hoàn toàn và triệt để, trong khi sự thay đổi có thể không đến mức đó.

3. 'means of communication' --> 'ways we communicate'
- Giải thích: Cụm từ này không sai nhưng có thể không phải là cách diễn đạt tự nhiên nhất trong ngữ cảnh này.

4. 'persuasive' --> 'stronger'
- Giải thích: Từ 'persuasive' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để miêu tả một người hoặc một lập luận có khả năng thuyết phục, chứ không phải là một lập luận mạnh mẽ hơn.

5. 'discourages' --> 'reduces'
- Giải thích: Từ 'discourages' không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa là làm nản lòng hoặc ngăn cản, trong khi ý muốn diễn đạt là công nghệ làm giảm sự tương tác xã hội.

6. 'being social' --> 'engaging in social activities'
- Giải thích: Cụm từ 'being social' không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh để miêu tả việc tham gia vào các hoạt động xã hội.

7. 'On the one hand' --> 'Firstly'
- Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng khi so sánh hai ý kiến đối lập, nhưng đoạn văn này không cung cấp ý kiến đối lập.

8. 'have made' --> 'make'
- Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành không phù hợp vì không có mốc thời gian cụ thể và hành động này vẫn đang tiếp diễn.

9. 'easier' --> 'much easier'
- Giải thích: Từ 'easier' không đủ mạnh để diễn tả mức độ cải thiện trong việc giao tiếp qua các nền tảng ảo.

10. 'cutting-edge' --> 'advanced'
- Giải thích: Từ 'cutting-edge' thường được sử dụng để mô tả công nghệ tiên tiến, nhưng trong ngữ cảnh này, từ 'advanced' sẽ phù hợp hơn vì nó bao hàm ý nghĩa về sự phát triển và tiến bộ.

11. 'at these sites' --> 'in these locations'
- Giải thích: Cụm từ 'at these sites' không sai nhưng có thể gây hiểu nhầm. 'In these locations' sẽ rõ ràng hơn trong việc chỉ ra các địa điểm cụ thể.

12. 'make a connection' --> 'establish a connection'
- Giải thích: Cụm từ 'make a connection' không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. 'Establish a connection' là cụm từ thường được sử dụng hơn khi nói về việc tạo ra một kết nối.

13. 'within a short time' --> 'in a short period of time'
- Giải thích: Cụm từ 'within a short time' không sai nhưng 'in a short period of time' sẽ tự nhiên hơn và thường được sử dụng hơn trong văn viết học thuật.

14. 'Compared to' --> 'In comparison with'
- Giải thích: Cụm từ 'Compared to' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được sử dụng để so sánh hai đối tượng cụ thể, trong khi đoạn văn này đang nói về phương pháp truyền thống và phương pháp hiện đại một cách chung chung.

15. 'individuals' --> 'people'
- Giải thích: Từ 'individuals' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó quá chung chung và không rõ ràng.

16. 'necessarily' --> 'always'
- Giải thích: Từ 'necessarily' không cần thiết trong ngữ cảnh này và làm câu trở nên phức tạp không cần thiết.

17. 'waste time' --> 'spend time'
- Giải thích: Cụm từ 'waste time' không phù hợp vì nó mang nghĩa tiêu cực và không chính xác trong ngữ cảnh này.

18. 'it has updated' --> 'Facebook has updated'
- Giải thích: Trong câu này, 'Facebook' là chủ ngữ số ít, nhưng động từ 'has updated' không phù hợp vì nó không rõ ràng ai là người thực hiện hành động.

19. 'the feature' --> 'a feature'
- Giải thích: Sử dụng mạo từ 'the' không cần thiết ở đây vì không có ngữ cảnh cụ thể nào đã được đề cập trước đó về tính năng này.

20. 'network with' --> 'connect with'
- Giải thích: Cụm từ 'network with' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp hơn là mạng xã hội cá nhân.

21. 'within a second' --> 'instantly'
- Giải thích: Cụm từ 'within a second' không chính xác vì nó không phản ánh đúng tốc độ thực tế của việc kết nối trên mạng xã hội.

22. 'through' --> 'via'
- Giải thích: Từ 'through' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ sự di chuyển qua một không gian vật lý hoặc một quá trình.

23. 'social sites' --> 'social media'
- Giải thích: Cụm từ 'social sites' không phải là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, 'social media' là cụm từ thông dụng hơn.

24. 'it' --> 'technology'
- Giải thích: Từ 'it' không rõ ràng và không phù hợp trong ngữ cảnh này.

25. 'deteriorate for' --> 'deteriorate'
- Giải thích: Cụm từ 'deteriorate for' không đúng ngữ pháp. Động từ 'deteriorate' không đi kèm với giới từ 'for'.

27. 'curtail' --> 'reduce'
- Giải thích: Từ 'curtail' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường mang nghĩa giảm bớt hoặc hạn chế một cái gì đó, thường là về số lượng hoặc mức độ.

28. 'the need for meeting' --> 'the need to meet'
- Giải thích: Cụm từ 'the need for meeting' cần một giới từ khác để diễn đạt đúng ý.

29. 'misunderstood' --> 'misunderstanding'
- Giải thích: Từ 'misunderstood' là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

30. 'expressions' --> 'communication'
- Giải thích: Từ 'expressions' không phù hợp với ngữ cảnh của thông tin bị hiểu lầm.

31. 'comprehending' --> 'understanding'
- Giải thích: Từ 'comprehending' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa hiểu biết sâu sắc, trong khi ở đây chỉ cần hiểu đơn giản.

32. 'the context' --> 'context'
- Giải thích: Sử dụng mạo từ 'the' không cần thiết vì 'context' ở đây không chỉ đến một ngữ cảnh cụ thể nào.

33. 'may arise' --> 'can arise'
- Giải thích: Cụm từ 'may arise' không sai nhưng có thể làm câu trở nên không rõ ràng về thời gian xảy ra.

34. 'tendency' --> 'trend'
- Giải thích: Từ 'tendency' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ xu hướng hoặc khuynh hướng chung, không phải là hành động cụ thể.

35. 'the youth' --> 'young people'
- Giải thích: Cụm từ 'the youth' không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ một nhóm người trẻ tuổi nói chung, không phải là một nhóm cụ thể.

36. 'if' --> 'when'
- Giải thích: Từ 'if' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ điều kiện, trong khi ngữ cảnh này cần một từ chỉ mục đích.

37. 'Except for the passively receive' --> 'Except for passively receiving'
- Giải thích: Cụm từ này sử dụng sai dạng động từ. 'Receive' cần được chuyển thành dạng danh động từ (gerund) để phù hợp với cấu trúc câu.

38. 'evaluate about' --> 'evaluate'
- Giải thích: Động từ 'evaluate' không cần giới từ 'about' đi kèm.

39. 'criterias' --> 'criteria'
- Giải thích: Từ 'criteria' là dạng số nhiều của 'criterion' và không cần thêm 's'.

40. 'dominance of' --> 'prevalence of'
- Giải thích: Cụm từ 'dominance of' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa quá mạnh và không tự nhiên khi nói về việc sử dụng mạng xã hội.

42. 'so' --> ''
- Giải thích: Từ 'so' không cần thiết vì câu đã có từ 'because' để chỉ lý do.

43. 'in order to' --> 'to'
- Giải thích: Cụm từ 'in order to' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ mục đích, trong khi ở đây cần một cụm từ chỉ sự khó khăn.

45. 'apparently' --> 'inevitably'
- Giải thích: Từ 'apparently' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa 'có vẻ như' hoặc 'rõ ràng là', không phù hợp với ý nghĩa của câu.

46. 'affirmative' --> 'positive'
- Giải thích: Từ 'affirmative' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ sự đồng ý hoặc khẳng định, không phải để mô tả tác động tích cực.

47. 'alter' --> 'transform'
- Giải thích: Từ 'alter' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường có nghĩa là thay đổi một chút, trong khi ở đây cần một từ mạnh hơn để chỉ sự thay đổi hoàn toàn cách giao tiếp.

48. 'outdated way to communicate' --> 'outdated methods of communication'
- Giải thích: Cụm từ 'outdated way to communicate' không tự nhiên trong tiếng Anh. Thường thì người ta sẽ nói 'outdated methods of communication'.

49. 'disadvantages of it' --> 'its disadvantages'
- Giải thích: Cụm từ 'disadvantages of it' không tự nhiên và không cần thiết phải dùng 'it' ở đây.

50. 'positive ones' --> 'positives'
- Giải thích: Từ 'ones' không cần thiết và làm câu trở nên rườm rà.

Củng Cố Lập Luận
Đoạn văn 1:
- Ý chính: Social media has made communicating easier and faster.
- Lập luận: Lập luận này mạnh vì nó chỉ ra rằng công nghệ tiên tiến giúp kết nối nhanh chóng và dễ dàng hơn so với các phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, lập luận này có thể yếu nếu không có ví dụ cụ thể hoặc số liệu thống kê để minh chứng.
- Gợi ý: Để củng cố lập luận, có thể thêm ví dụ cụ thể về các ứng dụng hoặc nền tảng mạng xã hội khác nhau và cách chúng cải thiện giao tiếp, cũng như số liệu thống kê về thời gian phản hồi trung bình trên các nền tảng này.
- Bản cải thiện: One of the primary advantages of social media is that it has made communication easier and faster. Advanced technology on these platforms allows users to connect within seconds, eliminating the long wait times associated with traditional methods. For instance, Facebook's instant messaging feature enables users to network with friends almost instantaneously. Additionally, platforms like WhatsApp and Instagram have similar features that facilitate quick and efficient communication. As a result, social media significantly broadens the range of connections and enhances the speed of interactions.

Đoạn văn 2:
- Ý chính: The widespread use of social media can deteriorate the quality of conversations and lead to misunderstandings.
- Lập luận: Lập luận này mạnh vì nó chỉ ra rằng thiếu tương tác trực tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Tuy nhiên, lập luận này có thể yếu nếu không có ví dụ cụ thể hoặc nghiên cứu để minh chứng.
- Gợi ý: Để củng cố lập luận, có thể thêm ví dụ cụ thể về các tình huống hiểu lầm trên mạng xã hội và số liệu thống kê về tỷ lệ xung đột hoặc hiểu lầm do giao tiếp qua mạng xã hội.
- Bản cải thiện: Despite the convenience, the widespread use of social media can deteriorate the quality of conversations and lead to misunderstandings. The lack of face-to-face interaction often results in misinterpretations of messages and expressions, which can escalate conflicts. For example, online dating platforms frequently lead to misunderstandings because users cannot fully gauge each other's backgrounds and intentions through text alone. Furthermore, cyberbullying is a significant issue that arises from the anonymity provided by social media, making it difficult for authorities to control and prevent such behavior. Consequently, the negative impacts on communication quality and the potential for conflict are substantial.
Từ Vựng Tham Khảo
1. Social networking sites: các trang mạng xã hội.
   - Definition: Websites that allow users to create personal profiles, connect with others, and share information and media.
   - Example: Social networking sites like Facebook and Twitter have revolutionized the way people communicate and interact online.

2. Technological advancement: sự tiến bộ công nghệ.
   - Definition: Progress and improvement in technology that leads to new innovations and capabilities.
   - Example: The rapid technological advancement in recent years has significantly impacted how we communicate through social media platforms.

3. Virtual platforms: nền tảng ảo.
   - Definition: Online spaces where users can interact, communicate, and share information in a digital environment.
   - Example: Virtual platforms such as Instagram and Snapchat have become popular channels for social media communication.

4. Cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến.
   - Definition: State-of-the-art technology that represents the latest advancements and innovations in a particular field.
   - Example: Social media platforms constantly incorporate cutting-edge technology to enhance user experience and engagement.

5. Genuine interaction: tương tác chân thực.
   - Definition: Meaningful and authentic communication or engagement between individuals that is sincere and honest.
   - Example: Face-to-face conversations often allow for more genuine interaction compared to online exchanges on social media.

6. Misunderstood information: thông tin bị hiểu lầm.
   - Definition: Data or messages that are not correctly interpreted or comprehended, leading to confusion or misinterpretation.
   - Example: Misunderstood information shared on social media can result in conflicts and misunderstandings among users.

7. Cyberbullying: bắt nạt trực tuyến.
   - Definition: Bullying or harassment that occurs online through electronic communication platforms such as social media.
   - Example: Cyberbullying on social media can have serious consequences for individuals, affecting their mental health and well-being.

8. Anonymously: ẩn danh.
   - Definition: Without revealing one's identity or remaining unknown or unidentifiable.
   - Example: Some individuals engage in cyberbullying anonymously to avoid being held accountable for their actions on social media.

9. Phenomenon: hiện tượng.
   - Definition: A fact or event that can be observed and studied, often with widespread implications or significance.
   - Example: The rise of social media as a dominant communication platform is a phenomenon that has transformed how people interact and connect globally.

10. Concerns: lo ngại.
    - Definition: Worries, fears, or issues that cause unease or apprehension about potential negative outcomes.
    - Example: There are growing concerns about the impact of social media on mental health and well-being, particularly among young users.
Phiên Bản Cải Thiện
It is a common belief that the rise of social media is revolutionizing the way we communicate today. However, there is a more persuasive argument that this technological advancement has had negative effects on society because it discourages individuals from engaging in face-to-face interactions.

On the one hand, virtual platforms have made communication easier than ever before. The cutting-edge technology on these sites provides opportunities to connect within a short time. Compared to traditional methods, individuals no longer need to waste time waiting for a response. For example, Facebook has updated features that allow users to network with their preferred friends instantly. As a result, having conversations through social sites can greatly expand one's range of connections.

Nevertheless, the widespread use of social media can deteriorate the quality of conversations. Due to the lack of genuine interaction, it can reduce the need for meeting in person, which may increase misunderstandings and misinterpretations. Without fully comprehending the context, conflicts may arise between individuals. For instance, online dating is a common trend among the youth who want to find a suitable partner. However, merely receiving messages passively makes it challenging to evaluate the background and various criteria of potential partners. Furthermore, cyberbullying can also occur as social media becomes more dominant. Because these acts can be done anonymously, it is challenging for authorities to control and prevent this phenomenon. As a consequence, more concerns will inevitably become widespread.

To sum up, while there are some positive impacts of social media in transforming outdated communication methods, it is evident that the disadvantages far outweigh the benefits.
It is a common belief that the tendency to use social media is revolutionizing the means of
communication nowadays. However, there is a more persuasive argument that technological
advancement has had negative effects on society because it discourages individuals from
being social.
On the one hand, virtual platforms have made communicating easier than before. The cutting-
edge technology at these sites provides opportunities to make a connection within a short
time. Compared to the traditional methods, individuals may not necessarily need to waste time
waiting for a response. For example, on Facebook, it has updated the feature that allows
users to network with their preferred friends within a second. As a result, having a
conversation through social sites may greatly increase the range of connections.
Nevertheless, the widespread application of it may deteriorate for the quality of conversations.
Due to the lack of genuine interaction, it can curtail the need for meeting in person, which may
increase the misunderstood information and expressions. Without fully comprehending the
context, the conflicts may arise between individuals. For instance, online dating is a common
tendency of the youth if they want to find an appropriate partner. Except for the passively
receive the messages, it is challenging to evaluate about the background of family and
different criterias. Furthermore, cyber bullying can also occur while dominance of social media
takes place. Because these acts can be done anonymously, so it is challenging for the
authorities in order to prevent this phenomenon from being controlled. As a consequence,
more concerns will apparently become universal.
To sum up, while there are some affirmative impacts of social media alter the outdated way to
communicate, it is evident that the disadvantages of it far outweigh the positive ones.
Word Choice Error
Cụm từ này không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. 'Tendency' thường được dùng để chỉ một xu hướng hoặc thói quen cá nhân hơn là một hiện tượng xã hội rộng lớn.
Bản sửa: "the increasing use of"
Word Choice Error
Từ này có thể quá mạnh trong ngữ cảnh này. 'Revolutionizing' ngụ ý một sự thay đổi hoàn toàn và triệt để, trong khi sự thay đổi có thể không đến mức đó.
Bản sửa: "transforming"
Collocation Error
Cụm từ này không sai nhưng có thể không phải là cách diễn đạt tự nhiên nhất trong ngữ cảnh này.
Bản sửa: "ways we communicate"
Word Choice Error
Từ 'more persuasive' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để miêu tả một người hoặc một lập luận có khả năng thuyết phục, chứ không phải là một lập luận mạnh mẽ hơn.
Bản sửa: "stronger"
Word Choice Error
Từ 'individuals' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó quá chung chung và không rõ ràng.
Bản sửa: "people"
Collocation Error
Cụm từ 'being social' không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh để miêu tả việc tham gia vào các hoạt động xã hội.
Bản sửa: "engaging in social activities"
Tense Error
Thì hiện tại hoàn thành không phù hợp vì không có mốc thời gian cụ thể và hành động này vẫn đang tiếp diễn.
Bản sửa: "make"
Word Choice Error
Từ 'easier' không đủ mạnh để diễn tả mức độ cải thiện trong việc giao tiếp qua các nền tảng ảo.
Bản sửa: "much easier"
Preposition Mistake
Cụm từ 'at these sites' không sai nhưng có thể gây hiểu nhầm. 'used by these applications' sẽ rõ ràng khi nhắc tới các công nghệ hiện đại được sử dụng.
Bản sửa: "used by these applications"
Collocation Error
Cụm từ 'make a connection' không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. 'Establish a connection' là cụm từ thường được sử dụng hơn khi nói về việc tạo ra một kết nối.
Bản sửa: "establish a connection"
Collocation Error
Cụm từ 'within a short time' không sai nhưng 'in a short period of time' sẽ tự nhiên hơn và thường được sử dụng hơn trong văn viết học thuật.
Bản sửa: "in a short period of time"
Preposition Mistake
Cụm từ 'Compared to' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được sử dụng để so sánh hai đối tượng cụ thể, trong khi đoạn văn này đang nói về phương pháp truyền thống và phương pháp hiện đại một cách chung chung.
Bản sửa: "In comparison with"
Word Choice Error
Từ 'necessarily' không cần thiết trong ngữ cảnh này và làm câu trở nên phức tạp không cần thiết.
Bản sửa: "always"
Collocation Error
Cụm từ 'waste time' không phù hợp vì nó mang nghĩa tiêu cực và không chính xác trong ngữ cảnh này.
Bản sửa: "spend time"
Subject-verb Agreement
Trong câu này, 'Facebook' là chủ ngữ số ít, nhưng động từ 'has updated' không phù hợp vì nó không rõ ràng ai là người thực hiện hành động.
Bản sửa: "Facebook has updated"
Article Misuse
Sử dụng mạo từ 'the' không cần thiết ở đây vì không có ngữ cảnh cụ thể nào đã được đề cập trước đó về tính năng này.
Bản sửa: "a feature"
Collocation Error
Cụm từ 'network with' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp hơn là mạng xã hội cá nhân.
Bản sửa: "connect with"
Word Choice Error
Cụm từ 'within a second' không chính xác vì nó không phản ánh đúng tốc độ thực tế của việc kết nối trên mạng xã hội.
Bản sửa: "instantly"
Word Choice Error
Từ 'through' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ sự di chuyển qua một không gian vật lý hoặc một quá trình.
Bản sửa: "via"
Collocation Error
Cụm từ 'social sites' không phải là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, 'social media' là cụm từ thông dụng hơn.
Bản sửa: "social media"
Preposition Mistake
Cụm từ 'deteriorate for' không đúng ngữ pháp. Động từ 'deteriorate' không đi kèm với giới từ 'for'.
Bản sửa: "deteriorate"
Word Choice Error
Từ 'curtail' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường mang nghĩa giảm bớt hoặc hạn chế một cái gì đó, thường là về số lượng hoặc mức độ.
Bản sửa: "reduce"
Preposition Mistake
Cụm từ 'the need for meeting' cần một giới từ khác để diễn đạt đúng ý.
Bản sửa: "the need to meet"
Word Choice Error
Từ 'misunderstood' là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Bản sửa: "misunderstanding"
Collocation Error
Từ 'expressions' không phù hợp với ngữ cảnh của thông tin bị hiểu lầm.
Bản sửa: "communication"
Word Choice Error
Từ 'comprehending' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa hiểu biết sâu sắc, trong khi ở đây chỉ cần hiểu đơn giản.
Bản sửa: "understanding"
Article Misuse
Sử dụng mạo từ 'the' không cần thiết vì 'context' ở đây không chỉ đến một ngữ cảnh cụ thể nào.
Bản sửa: "context"
Tense Error
Cụm từ 'may arise' không sai nhưng có thể làm câu trở nên không rõ ràng về thời gian xảy ra.
Bản sửa: "can arise"
Word Choice Error
Cụm từ 'the youth' không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ một nhóm người trẻ tuổi nói chung, không phải là một nhóm cụ thể.
Bản sửa: "young people"
Preposition Mistake
Từ 'if' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ điều kiện, trong khi ngữ cảnh này cần một từ chỉ mục đích.
Bản sửa: "when"
Verb Form Error
Cụm từ này sử dụng sai dạng động từ. 'Receive' cần được chuyển thành dạng danh động từ (gerund) để phù hợp với cấu trúc câu.
Bản sửa: "Except for passively receiving"
Preposition Mistake
Động từ 'evaluate' không cần giới từ 'about' đi kèm.
Bản sửa: "evaluate"
Spelling Mistake
Từ 'criteria' là dạng số nhiều của 'criterion' và không cần thêm 's'.
Bản sửa: "criteria"
Word Choice Error
Cụm từ 'dominance of' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa quá mạnh và không tự nhiên khi nói về việc sử dụng mạng xã hội.
Bản sửa: "prevalence of"
Conjunction Misuse
Từ 'so' không cần thiết vì câu đã có từ 'because' để chỉ lý do.
Preposition Mistake
Cụm từ 'in order to' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ mục đích, trong khi ở đây cần một cụm từ chỉ sự khó khăn.
Bản sửa: "to"
Word Choice Error
Từ 'apparently' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa 'có vẻ như' hoặc 'rõ ràng là', không phù hợp với ý nghĩa của câu.
Bản sửa: "inevitably"
Word Choice Error
Từ 'affirmative' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng để chỉ sự đồng ý hoặc khẳng định, không phải để mô tả tác động tích cực.
Bản sửa: "positive"
Word Choice Error
Từ 'alter' không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường có nghĩa là thay đổi một chút, trong khi ở đây cần một từ mạnh hơn để chỉ sự thay đổi hoàn toàn cách giao tiếp.
Bản sửa: "transform"
Collocation Error
Cụm từ 'outdated way to communicate' không tự nhiên trong tiếng Anh. Thường thì người ta sẽ nói 'outdated methods of communication'.
Bản sửa: "outdated methods of communication"
Article Misuse
Cụm từ 'disadvantages of it' không tự nhiên và không cần thiết phải dùng 'it' ở đây.
Bản sửa: "its disadvantages"
Word Choice Error
Từ 'ones' không cần thiết và làm câu trở nên rườm rà.
Bản sửa: "positives"